1 2 3
Hỗ trợ trực tuyến

Hãy liên hệ trực tiếp với VMC để chúng tôi hỗ trợ tư vấn, báo giá loại xe ô tô mà bạn đang muốn mua.

Call me!
Tư vấn
Hotline: 094 202 3456
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 445390
Tổng số thành viên: 63
Số người đang xem: 1

Tự đổ CLA 6x4 26.280

Giá Liên hệ
Số lượng:


Chi tiết sản phẩm:
Thông tin chung  
Loại phư­ơng tiện vận tải Chassis xe ô tô tự đổ
Nhãn hiệu MAN (Cộng hoà Liên bang Đức)
Model CLA 26.280 CS 32 6x4
Các thông số tính năng kỹ thuật  
Trọng lượng bản thânkg8270
Phân bố tải trọng lên cầu trướckg3730
Phân bố tải trọng lên cầu giữakg2175
Phân bố tải trọng lên cầu saukg2175
Trọng lư­ợng toàn bộkg24500
Phân bổ tải trọng lên cầu trướckg7500
Phân bổ trọng tải lên cầu giữakg11500
Phân bổ tải trọng lên cầu saukg11500
Cabin (dài x rộng), mmmm2150 x 1820
Kích thước  
Kích thư­ớc sát xi và cabin (dài, rộng, cao)mm7510x2500x2840
Chiều dài cơ sởmm3.825+1400
Chiều dài đầu xe/đuôi xemm1293/900
Chiều dài sát ximm7418
Khoảng sáng gầm xemm270
Chiều cao từ mặt đất đến đỉnh cabin (không tải / có tải)mm2763/2723
Chiều cao từ mặt đất đến bề mặt khung xe (không tải/ có tải)mm1042/992
Động cơ  
Loại động cơ Diesel, tăng áp, EURO 3
Model MAN D0836 LFL08
Dung tích buồng đốtcc6871
Đường kính xi lanh / Hành trình pistonmm108/125
Tỉ số nén 18:1
Công suất Max/ vòng phútHp/rpm280/2400
Mô men xoắn Max/ vòng phútNm/rpm1100/1300-1700
Vị trí lắp động cơ Phía trư­ớc
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Bơm cao áp - Điều khiển bằng điện
Hệ thống tăng áp Tuốc bô tăng áp
Hệ thống làm mát Két nước
Hệ thống lọc khí  
Bộ trích công suất HYVA PTO
Tỉ số truyền bộ trích công suất 0,97
Ly hợp  
Kiểu loại Đơn, ma sát khô, đường kính đĩa ma sát 430mm
Điều khiển Trợ lực
Hộp số  
Kiểu loại ZF FORCE 9S-1110TO, 9 số tiến, 1 cấp số lùi, đồng tốc
Cầu  
Cầu chủ động Loại cầu MAN Force, H9 và HD913120, kiểu planetary (có giảm tốc cạnh)
Truyền động tới các cầu chủ động Trục các đăng
Tỷ số truyền lực cuối cùng 7,63
Vận tốc lớn nhất khi đủ tải ở tay số cao nhấtkm/h83
Độ dốc lớn nhất vượt đư­ợc%51
Hệ thống lái  
Cơ cấu lái Trợ lực
Kiểu loại ZF 8098
Vô lăng lái Có thể điều chỉnh góc cột lái và chiều cao vôlăng
Đường kính vô lăng mm480
Hệ thống treo  
Nhíp trư­ớc Nhíp lá, bán elip, 10 lá
Nhíp sau Nhíp lá, 11 lá chính
Bánh xe  
Công thức bánh xe 6x4
Cỡ vành 7.50-20.00
Cỡ lốp 11.00R20
Khung xe  
Kiểu loại Thép cường độ cao dạng chữ C có các thanh gia cường
Kích thư­ớc chiều cao dầm chínhmm270
Hệ thống phanh  
Kiểu loại Phanh hơi, tang trống, có trang bị ABS, EVB
Kích thước Đường kính tang trống 410mm
Điều chỉnh khe hở má phanh Tự động
Bình nhiên liệu  
Dung tích bình nhiên liệuLít335, bên phải
Vật liệu Thép
Ghế ngồi  
Ghế lái Ghế hơi

 

 

Ghi chú:

 

* Hình ảnh của xe thực tế có thể khác so với hình minh hoạ.

 

Chi tiết đặc tính kỹ thuật: download


Sản phẩm khác:
otoadv